Có 5 kết quả:

巿场 shì chǎng ㄕˋ ㄔㄤˇ市场 shì chǎng ㄕˋ ㄔㄤˇ市場 shì chǎng ㄕˋ ㄔㄤˇ試場 shì chǎng ㄕˋ ㄔㄤˇ试场 shì chǎng ㄕˋ ㄔㄤˇ

1/5

Từ điển phổ thông

thị trường

Từ điển Trung-Anh

(1) marketplace
(2) market (also in abstract)

Từ điển phổ thông

thị trường

Từ điển Trung-Anh

(1) marketplace
(2) market (also in abstract)

Từ điển Trung-Anh

exam room

Từ điển Trung-Anh

exam room